Có 2 kết quả:

認準 rèn zhǔn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄣˇ认准 rèn zhǔn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to identify clearly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to identify clearly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly

Bình luận 0