Có 2 kết quả:
認準 rèn zhǔn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄣˇ • 认准 rèn zhǔn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify clearly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify clearly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly
(2) to make sure of
(3) to believe firmly
Bình luận 0